CL00058 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 650,000đ | 604,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00059 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 300,000đ | 264,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00065 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 500,000đ | 451,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00074 | Chụp cột sống cổ C1-C2 | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00144 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [T] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00192 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00193 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00196 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00200 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00203 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00209 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00210 | Chụp Xquang ngực nghiêng | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00218 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00220 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00222 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 700,000đ | 649,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00226 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 300,000đ | 280,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00233 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [ống tai] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00234 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 700,000đ | 649,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00236 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00238 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00241 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00252 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00253 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00254 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00255 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00256 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00257 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00258 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00259 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00260 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00261 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00262 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00263 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00264 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00265 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00266 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00270 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00271 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00276 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00277 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00278 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00279 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00291 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00294 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00295 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00296 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00297 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00302 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00303 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00304 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00305 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00306 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00314 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00316 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00317 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00318 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00320 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00321 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00323 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [P] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00366 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00367 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00370 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 260,000đ | 252,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00372 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00374 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 250,000đ | 116,100đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00375 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 300,000đ | 276,500đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00382 | Soi cổ tử cung | Lần | 80,000đ | 68,100đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00385 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 250,000đ | 215,200đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00411 | Điện tim thường | Lần | 50,000đ | 39,900đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00450 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00451 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 500,000đ | 446,800đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00469 | Chụp Xquang ngực chếch | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00474 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [T] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00509 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00511 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00512 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00514 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00515 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00516 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00517 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00518 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [T] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00519 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [P] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00520 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00521 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00522 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [P] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00523 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè KTS [T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00524 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè KTS [P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00526 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00527 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00535 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 94,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00563 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00565 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00566 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)(thêm) | Lần | 80,000đ | 16,100đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00568 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00569 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00571 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00574 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00575 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00614 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00615 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00617 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00621 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00629 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 80,000đ | 16,100đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00637 | Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng [P] | Lần | 100,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00638 | Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng [T] | Lần | 100,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00641 | Chụp Xquang Blondeau + Hirtz | Lần | 110,000đ | 105,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00646 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Đứng] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00647 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên T] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00648 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên P] | Lần | 80,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00650 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00651 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00652 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00653 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00654 | Siêu âm màng phổi | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00655 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00656 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00657 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00658 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00659 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00660 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 120,000đ | 58,600đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00685 | Chụp Xquang xương đòn thẳng và chếch [P] | Lần | 100,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00686 | Chụp Xquang xương đòn thẳng và chếch [T] | Lần | 100,000đ | 73,300đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00710 | Nội soi tai | Lần | 100,000đ | 40,000đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00711 | Nội soi mũi | Lần | 100,000đ | 40,000đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
CL00712 | Nội soi họng | Lần | 100,000đ | 40,000đ | Chi phí chẩn đoán hình ảnh |
GB00041 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 0đ | 211,000đ | Chi phí dịch vụ tại khoa điều trị |
GB00042 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 0đ | 272,200đ | Chi phí dịch vụ tại khoa điều trị |
GB00043 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 0đ | 241,300đ | Chi phí dịch vụ tại khoa điều trị |
GB00044 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 0đ | 202,300đ | Chi phí dịch vụ tại khoa điều trị |
GB00045 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 0đ | 211,000đ | Chi phí dịch vụ tại khoa điều trị |
KB00001 | Khám Nội khoa | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00002 | Khám Ngoại khoa | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00003 | Khám Mắt | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00004 | Khám Răng Hàm Mặt | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00005 | Khám Sản - Phụ Khoa | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00006 | Khám Tai - Mũi - Họng | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00007 | Khám Nhi | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
KB00008 | Khám Da liễu | Lần | 80,000đ | 39,800đ | Chi phí khám bệnh |
PT00005 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 4,000,000đ | 3,191,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00015 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 3,600,000đ | 1,369,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00017 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,600,000đ | 3,217,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00020 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 6,500,000đ | 5,982,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00021 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 6,000,000đ | 4,308,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00022 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 5,000,000đ | 4,110,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00027 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,800,000đ | 1,079,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00042 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 6,000,000đ | 3,602,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00043 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 10,500,000đ | 3,602,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00049 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 9,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00062 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 7,000,000đ | 4,324,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00078 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 5,500,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00085 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00094 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 4,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00096 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00103 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 4,000,000đ | 3,411,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00107 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 4,500,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00113 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,200,000đ | 4,085,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00130 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 5,000,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00131 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 5,000,000đ | 4,703,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00154 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 5,000,000đ | 3,993,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00165 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 7,100,000đ | 4,870,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00192 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 4,000,000đ | 3,512,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 450,000đ | 369,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00204 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 5,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00207 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 5,500,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 200,000đ | 178,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00215 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 2,000,000đ | 1,051,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00267 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 5,400,000đ | 3,488,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00339 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 7,000,000đ | 1,761,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00348 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 2,800,000đ | 852,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00354 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | Lần | 2,400,000đ | 1,326,200đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00392 | Cắt túi mật | Lần | 6,000,000đ | 4,993,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00393 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 4,000,000đ | 3,512,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00394 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 5,000,000đ | 3,512,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00416 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 5,000,000đ | 2,289,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00423 | Phẫu thuật U máu | Lần | 5,400,000đ | 3,311,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00485 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00487 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00489 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 6,500,000đ | 4,324,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00494 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00496 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00510 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 6,000,000đ | 4,002,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00521 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 10,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00526 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥10 cm) | Lần | 5,000,000đ | 3,311,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00548 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 4,500,000đ | 2,104,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00559 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 3,200,000đ | 2,815,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00567 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 2,500,000đ | 1,857,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00581 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 7,000,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00582 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 7,000,000đ | 4,561,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00616 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00621 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00741 | Điều trị tủy răng sữa (một chân) | Lần | 300,000đ | 296,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00745 | Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) | Lần | 450,000đ | 415,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00776 | Điều trị tủy lại | Lần | 1,600,000đ | 987,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00852 | Nối gân duỗi | Lần | 5,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00853 | Nối gân gấp | Lần | 5,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00873 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 3,200,000đ | 3,135,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00874 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00890 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 9,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00916 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 3,200,000đ | 2,928,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00924 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ gây tê | Lần | 1,800,000đ | 580,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00929 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 5,000,000đ | 2,501,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00931 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,800,000đ | 3,054,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00942 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 6,000,000đ | 3,720,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00947 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 11,000,000đ | 5,798,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00957 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 5,800,000đ | 3,311,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00967 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 300,000đ | 264,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00981 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 4,900,000đ | 3,191,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT00985 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 5,000,000đ | 2,490,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01023 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 5,000,000đ | 2,490,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01064 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01090 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê] | Lần | 1,200,000đ | 874,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01117 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 5,000,000đ | 4,703,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01118 | Cắt một nửa thận (Cắt thận bán phần) | Lần | 5,000,000đ | 4,703,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01119 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 5,400,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01120 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 5,400,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01121 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 5,400,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01122 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 5,400,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01123 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 5,400,000đ | 4,569,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01124 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 8,000,000đ | 5,887,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01127 | Mở bụng thăm dò | Lần | 3,000,000đ | 2,683,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01128 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,500,000đ | 3,142,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01129 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 3,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01130 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 3,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01131 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 3,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01132 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3,500,000đ | 3,142,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01133 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01134 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01135 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01136 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01137 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01138 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01139 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01140 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01141 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây mê] | Lần | 3,100,000đ | 2,767,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01142 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 6,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01228 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 3,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01234 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 5,000,000đ | 3,512,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01240 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01241 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01242 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01243 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 4,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01244 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 4,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01245 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 4,000,000đ | 3,302,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01249 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 4,200,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01250 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01251 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01252 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01253 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01254 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01258 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 5,000,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01262 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 6,000,000đ | 5,204,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01268 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 6,200,000đ | 3,226,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01269 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 6,200,000đ | 3,226,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01271 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,600,000đ | 4,102,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01282 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 4,000,000đ | 3,720,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01286 | Mở thông dạ dày | Lần | 6,100,000đ | 2,683,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01289 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 6,100,000đ | 2,683,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01290 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 3,000,000đ | 2,816,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01291 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 6,000,000đ | 5,204,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01294 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 6,000,000đ | 5,204,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01295 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 3,500,000đ | 3,011,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01296 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 5,000,000đ | 3,044,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01297 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 5,500,000đ | 4,699,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01301 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 2,500,000đ | 1,857,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01302 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 5,200,000đ | 3,433,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01331 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 2,000,000đ | 1,832,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01358 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 5,200,000đ | 1,509,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01361 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,800,000đ | 1,509,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01362 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,650,000đ | 1,509,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01366 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 1,800,000đ | 1,043,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01368 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [Gây mê] | Lần | 3,000,000đ | 2,767,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01369 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [Gây mê] | Lần | 3,000,000đ | 2,767,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01371 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 5,000,000đ | 3,493,200đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01381 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 3,600,000đ | 1,509,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01400 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 6,000,000đ | 2,698,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01403 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3,200,000đ | 3,011,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01407 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 6,200,000đ | 3,226,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01408 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 6,200,000đ | 3,226,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01409 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 4,200,000đ | 3,720,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01411 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3,500,000đ | 3,226,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01414 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 4,000,000đ | 3,011,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01473 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 5,000,000đ | 4,969,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01474 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 7,000,000đ | 4,969,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01484 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,200,000đ | 771,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01486 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,200,000đ | 771,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01490 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,700,000đ | 2,140,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01498 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 5,000,000đ | 4,085,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01502 | Cắt u vú lành tính | Lần | 5,400,000đ | 3,135,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01503 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây mê] | Lần | 1,800,000đ | 1,385,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01504 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê] | Lần | 1,200,000đ | 874,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01505 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 5,400,000đ | 3,135,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01506 | Cắt polyp mũi | Lần | 2,450,000đ | 705,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01507 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 5,400,000đ | 3,217,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01511 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,400,000đ | 3,217,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01512 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 5,400,000đ | 3,217,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01513 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2,700,000đ | 2,140,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01518 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,700,000đ | 2,140,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01519 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 5,000,000đ | 2,268,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01520 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,700,000đ | 2,140,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01522 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,800,000đ | 1,456,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01535 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4,200,000đ | 4,168,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01536 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,500,000đ | 4,308,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01537 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 5,500,000đ | 4,308,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01539 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 5,500,000đ | 4,308,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01544 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 4,200,000đ | 3,628,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01551 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 6,500,000đ | 4,142,300đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01569 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây mê] | Lần | 6,800,000đ | 3,209,900đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01573 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | Lần | 5,700,000đ | 2,804,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01609 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Lần | 1,400,000đ | 952,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01610 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 150,000đ | 89,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01611 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 350,000đ | 239,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01612 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 920,000đ | 398,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01613 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 920,000đ | 398,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01614 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 920,000đ | 398,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01615 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 920,000đ | 398,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01616 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 350,000đ | 239,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01620 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 800,000đ | 493,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01621 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 800,000đ | 493,500đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01634 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [Gây mê] | Lần | 1,800,000đ | 1,385,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01635 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [Gây tê] | Lần | 1,300,000đ | 874,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01661 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [Gây tê] | Lần | 2,500,000đ | 2,149,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01662 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [Gây tê] | Lần | 2,500,000đ | 2,149,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01664 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê] | Lần | 3,100,000đ | 2,149,000đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01674 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Gây tê] | Lần | 7,000,000đ | 3,577,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01675 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Lần | 6,000,000đ | 2,493,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01676 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | Lần | 3,000,000đ | 2,276,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01677 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Lần | 6,000,000đ | 2,276,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01678 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | 6,000,000đ | 2,276,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01679 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Gây tê] | Lần | 6,000,000đ | 2,276,400đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01680 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê] | Lần | 5,000,000đ | 2,583,600đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Gây tê] | Lần | 5,000,000đ | 2,816,800đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01682 | Nối gân gấp [gây tê] | Lần | 4,000,000đ | 2,604,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01683 | Nối gân duỗi [gây tê] | Lần | 4,000,000đ | 2,604,700đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01684 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)[Gây tê] | Lần | 3,000,000đ | 2,436,100đ | Chi phí phẫu thuật |
PT01685 | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | Lần | 4,500,000đ | 3,546,600đ | Chi phí phẫu thuật |
TT00003 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 2,400,000đ | 582,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00034 | Lấy cao răng [Một hàm] | Lần | 100,000đ | 92,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00050 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 350,000đ | 245,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00055 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 450,000đ | 380,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT00231 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 300,000đ | 110,800đ | Chi phí thủ thuật |
TT00363 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | Lần | 1,800,000đ | 771,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT00373 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 40,000đ | 27,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00381 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 220,000đ | 139,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00551 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 50,000đ | 40,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT00556 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 250,000đ | 217,200đ | Chi phí thủ thuật |
TT00558 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 450,000đ | 369,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00640 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 900,000đ | 436,200đ | Chi phí thủ thuật |
TT00779 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 1,000,000đ | 950,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00783 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 350,000đ | 195,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT00787 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 150,000đ | 126,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT00788 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 20,000đ | 15,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT00802 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | Lần | 1,100,000đ | 659,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT00803 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền) | Lần | 1,100,000đ | 659,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT00807 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 350,000đ | 167,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00810 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT00811 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 434,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT00815 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | Lần | 550,000đ | 342,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00816 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Lần | 1,500,000đ | 667,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00817 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | Lần | 550,000đ | 282,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00820 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 250,000đ | 58,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT00839 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 500,000đ | 152,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00840 | Thụt tháo | Lần | 200,000đ | 92,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT00844 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 550,000đ | 167,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00845 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 450,000đ | 257,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT00875 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT00877 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 800,000đ | 685,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00878 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 120,000đ | 101,800đ | Chi phí thủ thuật |
TT00879 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 300,000đ | 248,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00880 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 2,000,000đ | 263,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT00887 | Tiêm dưới da | Lần | 50,000đ | 15,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT00888 | Tiêm bắp thịt | Lần | 50,000đ | 15,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT00918 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 100,000đ | 69,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT00925 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 400,000đ | 165,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00926 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 1,800,000đ | 951,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT00927 | Chích áp xe vú | Lần | 950,000đ | 251,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00928 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 1,100,000đ | 627,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT00934 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 1,000,000đ | 929,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT00973 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 450,000đ | 230,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT00974 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 950,000đ | 729,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT00975 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 200,000đ | 162,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT00976 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 250,000đ | 126,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT00978 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 200,000đ | 171,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT00999 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 300,000đ | 273,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01057 | Lấy cao răng [Hai hàm] | Lần | 200,000đ | 159,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01063 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 250,000đ | 126,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01070 | Lấy dị vật mũi không gây mê | Lần | 250,000đ | 213,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT01071 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 100,000đ | 43,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01072 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 300,000đ | 126,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT01074 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 800,000đ | 600,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01086 | Lấy dị vật tai [gây tê] | Lần | 200,000đ | 170,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01087 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 800,000đ | 705,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01088 | Lấy dị vật tai [gây mê] | Lần | 750,000đ | 530,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01089 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 100,000đ | 22,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01101 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 3,200,000đ | 771,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT01102 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 220,000đ | 126,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01150 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 200,000đ | 101,800đ | Chi phí thủ thuật |
TT01151 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 950,000đ | 622,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01152 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 200,000đ | 92,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT01167 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 250,000đ | 126,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01172 | Hút dịch khớp gối | Lần | 300,000đ | 129,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01181 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 150,000đ | 126,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01194 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01195 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01196 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01197 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01198 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01199 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 550,000đ | 399,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01200 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 550,000đ | 380,200đ | Chi phí thủ thuật |
TT01201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường nhiễm trùng [chiều dài > 50cm] | Lần | 500,000đ | 275,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01319 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | Lần | 1,200,000đ | 749,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01323 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 350,000đ | 280,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01325 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 350,000đ | 280,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01326 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 350,000đ | 245,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01327 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 350,000đ | 245,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01328 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 350,000đ | 245,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01329 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 350,000đ | 245,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01330 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 150,000đ | 112,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01332 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 2,000,000đ | 1,832,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01333 | Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | Lần | 300,000đ | 295,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01334 | Khí dung mũi họng | Lần | 30,000đ | 27,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01336 | Nhổ răng sữa | Lần | 50,000đ | 46,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01337 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 50,000đ | 46,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01345 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 600,000đ | 586,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT01416 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 450,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01417 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 450,000đ | 300,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01418 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 450,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01419 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 450,000đ | 300,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01420 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 450,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01421 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 450,000đ | 300,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01430 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01432 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01435 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 550,000đ | 300,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01436 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01438 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01440 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 50,000đ | 15,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01441 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01443 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 550,000đ | 372,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01445 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Lần | 800,000đ | 749,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01448 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Lần | 1,100,000đ | 659,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01450 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) | Lần | 1,100,000đ | 659,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01454 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) | Lần | 1,100,000đ | 659,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01456 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | Lần | 550,000đ | 282,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01458 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | Lần | 450,000đ | 257,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01459 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | Lần | 300,000đ | 192,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT01460 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | Lần | 450,000đ | 257,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01463 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) | Lần | 550,000đ | 342,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01465 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | 450,000đ | 257,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01467 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | Lần | 1,000,000đ | 434,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01469 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Lần | 1,000,000đ | 434,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01471 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Lần | 550,000đ | 282,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01476 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 800,000đ | 262,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT01523 | Soi ối | Lần | 220,000đ | 55,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01525 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 2,000,000đ | 1,663,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01527 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 100,000đ | 94,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01529 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 400,000đ | 313,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01531 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 510,000đ | 139,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01533 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 1,400,000đ | 873,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01559 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...[đốt điện] | Lần | 200,000đ | 191,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01561 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 1,600,000đ | 885,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT01563 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 1,200,000đ | 889,700đ | Chi phí thủ thuật |
TT01567 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 110,000đ | 60,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01570 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 120,000đ | 64,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT01571 | Làm thuốc tai | Lần | 50,000đ | 22,000đ | Chi phí thủ thuật |
TT01574 | Phương pháp Proetz | Lần | 100,000đ | 69,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT01575 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | Lần | 450,000đ | 216,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01576 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Lần | 550,000đ | 286,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01577 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 1,200,000đ | 705,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01578 | Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê | Lần | 650,000đ | 213,900đ | Chi phí thủ thuật |
TT01579 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 980,000đ | 295,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01580 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 160,000đ | 43,100đ | Chi phí thủ thuật |
TT01617 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 150,000đ | 110,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01619 | Nhổ răng thừa | Lần | 350,000đ | 239,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01643 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 100,000đ | 89,500đ | Chi phí thủ thuật |
TT01644 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 80,000đ | 64,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT01645 | Cắt chỉ | Lần | 50,000đ | 40,300đ | Chi phí thủ thuật |
TT01646 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 200,000đ | 121,400đ | Chi phí thủ thuật |
TT01647 | Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | Lần | 250,000đ | 148,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01648 | Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | Lần | 300,000đ | 193,600đ | Chi phí thủ thuật |
TT01649 | Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài > 50cm] | Lần | 500,000đ | 275,600đ | Chi phí thủ thuật |
XN00325 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 55,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00326 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 65,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00327 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 75,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00328 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 45,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00329 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 55,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00330 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 45,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00331 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 45,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00332 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 45,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00333 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 45,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00335 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 50,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00336 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 50,000đ | 22,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00337 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 50,000đ | 28,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00338 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 50,000đ | 28,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00339 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 50,000đ | 28,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00340 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 45,000đ | 28,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00341 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 100,000đ | 95,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00342 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 50,000đ | 13,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00343 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 50,000đ | 20,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00344 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 120,000đ | 67,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00345 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 120,000đ | 61,700đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00351 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 45,000đ | 28,600đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00360 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 60,000đ | 39,200đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00362 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 85,000đ | 68,400đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00363 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 120,000đ | 95,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00364 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 65,000đ | 44,800đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00413 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 150,000đ | 39,700đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00424 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,000đ | 24,800đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00425 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 50,000đ | 42,100đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00426 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 50,000đ | 13,600đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00429 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 60,000đ | 43,500đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00430 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 40,000đ | 37,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00434 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 85,000đ | 30,200đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00443 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 120,000đ | 89,700đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00454 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 130,000đ | 105,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00484 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 85,000đ | 39,200đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00486 | Định lượng Ferritin | Lần | 120,000đ | 84,100đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00496 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 65,000đ | 44,800đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00498 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 65,000đ | 44,800đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00499 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 65,000đ | 33,600đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00525 | Thời gian máu đông | Lần | 45,000đ | 16,000đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00543 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 45,000đ | 16,800đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00547 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 100,000đ | 56,100đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00549 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 120,000đ | 67,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00558 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 160,000đ | 84,100đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 110,000đ | 67,300đ | Chi phí xét nghiệm |
XN00562 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 110,000đ | 67,300đ | Chi phí xét nghiệm |