Bảng giá y tế


Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Đơn giá DV Đơn giá BHYT Nhóm chi phí
CL00058Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngLần650,000đ 604,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00059Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần300,000đ 264,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00065Chụp Xquang tử cung vòi trứngLần500,000đ 451,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00074Chụp cột sống cổ C1-C2Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00144Chụp Xquang hàm chếch một bên [T]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00192Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00193Chụp Xquang khung chậu thẳngLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00196Chụp Xquang SchullerLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00200Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00203Chụp lỗ thị giácLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00209Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00210Chụp Xquang ngực nghiêngLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00213Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00218Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00220Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00222Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngLần700,000đ 649,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00226Chụp Xquang đường mật qua KehrLần300,000đ 280,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00233Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [ống tai]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00234Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)Lần700,000đ 649,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00236Chụp Xquang StenversLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00238Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00241Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00252Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00253Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00254Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00255Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00256Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00257Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00258Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00259Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00260Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00261Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00262Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00263Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00264Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00265Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00266Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00270Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00271Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00276Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00277Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00278Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00279Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00291Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00294Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00295Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00296Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00297Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00302Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00303Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00304Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00305Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00306Chụp Xquang ngực thẳngLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00314Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00316Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, nghiêng P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00317Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00318Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00320Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00321Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00323Chụp Xquang hàm chếch một bên [P]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00366Siêu âm tuyến giápLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00367Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00370Siêu âm Doppler tim, van timLần260,000đ 252,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00372Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00374Nội soi tai mũi họngLần250,000đ 116,100đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00375Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần300,000đ 276,500đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00382Soi cổ tử cungLần80,000đ 68,100đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00385Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần250,000đ 215,200đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00411Điện tim thườngLần50,000đ 39,900đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00450Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00451Chụp Xquang đường dòLần500,000đ 446,800đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00469Chụp Xquang ngực chếchLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00474Chụp Xquang khớp háng nghiêng [T]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00509Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00511Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00512Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00514Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00515Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00516Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00517Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00518Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [T]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00519Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [P]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00520Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00521Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00522Chụp Xquang khớp háng nghiêng [P]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00523Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè KTS [T]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00524Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè KTS [P]Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00526Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch T] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00527Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng, chếch P] Lần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00535Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần94,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00563Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00565Chụp Xquang Chausse IIILần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00566Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)(thêm)Lần80,000đ 16,100đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00568Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00569Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00571Chụp Xquang mỏm trâmLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00574Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00575Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00614Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00615Siêu âm tinh hoàn hai bênLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00617Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00621Siêu âm tuyến vú hai bênLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00629Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Lần80,000đ 16,100đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00637Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng [P]Lần100,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00638Chụp Xquang khớp vai thẳng và nghiêng [T]Lần100,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00641Chụp Xquang Blondeau + HirtzLần110,000đ 105,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00646Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Đứng]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00647Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên T]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00648Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Bên P]Lần80,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00650Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00651Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00652Siêu âm tử cung phần phụLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00653Siêu âm hạch vùng cổLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00654Siêu âm màng phổiLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00655Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00656Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00657Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00658Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00659Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00660Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần120,000đ 58,600đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00685Chụp Xquang xương đòn thẳng và chếch [P]Lần100,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00686Chụp Xquang xương đòn thẳng và chếch [T]Lần100,000đ 73,300đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00710Nội soi taiLần100,000đ 40,000đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00711Nội soi mũiLần100,000đ 40,000đChi phí chẩn đoán hình ảnh
CL00712Nội soi họngLần100,000đ 40,000đChi phí chẩn đoán hình ảnh
GB00041Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày0đ 211,000đChi phí dịch vụ tại khoa điều trị
GB00042Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày0đ 272,200đChi phí dịch vụ tại khoa điều trị
GB00043Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày0đ 241,300đChi phí dịch vụ tại khoa điều trị
GB00044Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày0đ 202,300đChi phí dịch vụ tại khoa điều trị
GB00045Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày0đ 211,000đChi phí dịch vụ tại khoa điều trị
KB00001Khám Nội khoaLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00002Khám Ngoại khoaLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00003Khám MắtLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00004Khám Răng Hàm MặtLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00005Khám Sản - Phụ KhoaLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00006Khám Tai - Mũi - HọngLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00007Khám NhiLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
KB00008Khám Da liễuLần80,000đ 39,800đChi phí khám bệnh
PT00005Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần4,000,000đ 3,191,500đChi phí phẫu thuật
PT00015Bóc nang tuyến BartholinLần3,600,000đ 1,369,400đChi phí phẫu thuật
PT00017Cắt u nang buồng trứng xoắnLần4,600,000đ 3,217,800đChi phí phẫu thuật
PT00020Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần6,500,000đ 5,982,300đChi phí phẫu thuật
PT00021Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần6,000,000đ 4,308,300đChi phí phẫu thuật
PT00022Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần5,000,000đ 4,110,800đChi phí phẫu thuật
PT00027Mổ bóc nhân xơ vúLần1,800,000đ 1,079,400đChi phí phẫu thuật
PT00042Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thươngLần6,000,000đ 3,602,500đChi phí phẫu thuật
PT00043Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnLần10,500,000đ 3,602,500đChi phí phẫu thuật
PT00049Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần9,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00062Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần7,000,000đ 4,324,900đChi phí phẫu thuật
PT00078Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần5,500,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00085Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00094Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần4,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT00096Phẫu thuật KHX gãy trật xương sênLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00103Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèoLần4,000,000đ 3,411,300đChi phí phẫu thuật
PT00107Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần4,500,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT00113Cắt u xương, sụnLần4,200,000đ 4,085,900đChi phí phẫu thuật
PT00130Lấy sỏi bàng quangLần5,000,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT00131Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗLần5,000,000đ 4,703,100đChi phí phẫu thuật
PT00154Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần5,000,000đ 3,993,400đChi phí phẫu thuật
PT00165Nối mật ruột bên - bênLần7,100,000đ 4,870,100đChi phí phẫu thuật
PT00192Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần4,000,000đ 3,512,900đChi phí phẫu thuật
PT00197Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần450,000đ 369,500đChi phí phẫu thuật
PT00204Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần5,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT00207Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngLần5,500,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT00214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần200,000đ 178,900đChi phí phẫu thuật
PT00215Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngLần2,000,000đ 1,051,700đChi phí phẫu thuật
PT00267Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cmLần5,400,000đ 3,488,600đChi phí phẫu thuật
PT00339Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần7,000,000đ 1,761,400đChi phí phẫu thuật
PT00348Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnLần2,800,000đ 852,900đChi phí phẫu thuật
PT00354Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây têLần2,400,000đ 1,326,200đChi phí phẫu thuật
PT00392Cắt túi mậtLần6,000,000đ 4,993,100đChi phí phẫu thuật
PT00393Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần4,000,000đ 3,512,900đChi phí phẫu thuật
PT00394Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần5,000,000đ 3,512,900đChi phí phẫu thuật
PT00416Cắt các u nang giáp móngLần5,000,000đ 2,289,300đChi phí phẫu thuật
PT00423Phẫu thuật U máuLần5,400,000đ 3,311,900đChi phí phẫu thuật
PT00485Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00487Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00489Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần6,500,000đ 4,324,900đChi phí phẫu thuật
PT00494Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00496Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00510Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayLần6,000,000đ 4,002,600đChi phí phẫu thuật
PT00521Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần10,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00526Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥10 cm)Lần5,000,000đ 3,311,900đChi phí phẫu thuật
PT00548Cắt polyp cổ tử cungLần4,500,000đ 2,104,900đChi phí phẫu thuật
PT00559Cắt ruột thừa đơn thuầnLần3,200,000đ 2,815,900đChi phí phẫu thuật
PT00567Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần2,500,000đ 1,857,900đChi phí phẫu thuật
PT00581Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLần7,000,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT00582Cắt u tuyến thượng thận 1 bênLần7,000,000đ 4,561,600đChi phí phẫu thuật
PT00616Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00621Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00741Điều trị tủy răng sữa (một chân)Lần300,000đ 296,100đChi phí phẫu thuật
PT00745Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân)Lần450,000đ 415,500đChi phí phẫu thuật
PT00776Điều trị tủy lạiLần1,600,000đ 987,500đChi phí phẫu thuật
PT00852Nối gân duỗiLần5,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT00853Nối gân gấpLần5,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT00873Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần3,200,000đ 3,135,800đChi phí phẫu thuật
PT00874Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00890Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần9,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT00916Cắt các u lành vùng cổLần3,200,000đ 2,928,100đChi phí phẫu thuật
PT00924Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ gây têLần1,800,000đ 580,400đChi phí phẫu thuật
PT00929Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần5,000,000đ 2,501,900đChi phí phẫu thuật
PT00931Khâu tử cung do nạo thủngLần3,800,000đ 3,054,800đChi phí phẫu thuật
PT00942Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnLần6,000,000đ 3,720,600đChi phí phẫu thuật
PT00947Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuốngLần11,000,000đ 5,798,100đChi phí phẫu thuật
PT00957Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)Lần5,800,000đ 3,311,900đChi phí phẫu thuật
PT00967Dẫn lưu áp xe tuyến giápLần300,000đ 264,700đChi phí phẫu thuật
PT00981Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần4,900,000đ 3,191,500đChi phí phẫu thuật
PT00985Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổLần5,000,000đ 2,490,900đChi phí phẫu thuật
PT01023Cắt bỏ tinh hoànLần5,000,000đ 2,490,900đChi phí phẫu thuật
PT01064Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01090Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê]Lần1,200,000đ 874,800đChi phí phẫu thuật
PT01117Cắt thận đơn thuầnLần5,000,000đ 4,703,100đChi phí phẫu thuật
PT01118Cắt một nửa thận (Cắt thận bán phần)Lần5,000,000đ 4,703,100đChi phí phẫu thuật
PT01119Lấy sỏi san hô thậnLần5,400,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT01120Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLần5,400,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT01121Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần5,400,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT01122Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần5,400,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT01123Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLần5,400,000đ 4,569,100đChi phí phẫu thuật
PT01124Cắt cổ bàng quangLần8,000,000đ 5,887,300đChi phí phẫu thuật
PT01127Mở bụng thăm dòLần3,000,000đ 2,683,900đChi phí phẫu thuật
PT01128Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần3,500,000đ 3,142,500đChi phí phẫu thuật
PT01129Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần3,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT01130Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnLần3,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT01131Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần3,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT01132Dẫn lưu áp xe ganLần3,500,000đ 3,142,500đChi phí phẫu thuật
PT01133Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01134Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01135Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01136Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01137Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01138Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01139Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01140Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01141Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây mê]Lần3,100,000đ 2,767,900đChi phí phẫu thuật
PT01142Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần6,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01228Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần3,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT01234Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần5,000,000đ 3,512,900đChi phí phẫu thuật
PT01240Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01241Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01242Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01243Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần4,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT01244Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần4,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT01245Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayLần4,000,000đ 3,302,900đChi phí phẫu thuật
PT01249Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiLần4,200,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01250Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01251Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01252Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01253Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01254Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01258Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần5,000,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01262Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần6,000,000đ 5,204,600đChi phí phẫu thuật
PT01268Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLần6,200,000đ 3,226,900đChi phí phẫu thuật
PT01269Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần6,200,000đ 3,226,900đChi phí phẫu thuật
PT01271Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần4,600,000đ 4,102,500đChi phí phẫu thuật
PT01282Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnLần4,000,000đ 3,720,600đChi phí phẫu thuật
PT01286Mở thông dạ dàyLần6,100,000đ 2,683,900đChi phí phẫu thuật
PT01289Làm hậu môn nhân tạoLần6,100,000đ 2,683,900đChi phí phẫu thuật
PT01290Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)Lần3,000,000đ 2,816,900đChi phí phẫu thuật
PT01291Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpLần6,000,000đ 5,204,600đChi phí phẫu thuật
PT01294Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần6,000,000đ 5,204,600đChi phí phẫu thuật
PT01295Phẫu thuật làm sạch ổ khớpLần3,500,000đ 3,011,900đChi phí phẫu thuật
PT01296Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²Lần5,000,000đ 3,044,900đChi phí phẫu thuật
PT01297Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²Lần5,500,000đ 4,699,100đChi phí phẫu thuật
PT01301Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngLần2,500,000đ 1,857,900đChi phí phẫu thuật
PT01302Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiLần5,200,000đ 3,433,300đChi phí phẫu thuật
PT01331Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần2,000,000đ 1,832,000đChi phí phẫu thuật
PT01358Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần5,200,000đ 1,509,500đChi phí phẫu thuật
PT01361Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần1,800,000đ 1,509,500đChi phí phẫu thuật
PT01362Cắt hẹp bao quy đầuLần1,650,000đ 1,509,500đChi phí phẫu thuật
PT01366Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần1,800,000đ 1,043,500đChi phí phẫu thuật
PT01368Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [Gây mê]Lần3,000,000đ 2,767,900đChi phí phẫu thuật
PT01369Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [Gây mê]Lần3,000,000đ 2,767,900đChi phí phẫu thuật
PT01371Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần5,000,000đ 3,493,200đChi phí phẫu thuật
PT01381Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)Lần3,600,000đ 1,509,500đChi phí phẫu thuật
PT01400Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần6,000,000đ 2,698,800đChi phí phẫu thuật
PT01403Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần3,200,000đ 3,011,900đChi phí phẫu thuật
PT01407Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần6,200,000đ 3,226,900đChi phí phẫu thuật
PT01408Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiLần6,200,000đ 3,226,900đChi phí phẫu thuật
PT01409Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủLần4,200,000đ 3,720,600đChi phí phẫu thuật
PT01411Phẫu thuật viêm xươngLần3,500,000đ 3,226,900đChi phí phẫu thuật
PT01414Phẫu thuật vết thương khớpLần4,000,000đ 3,011,900đChi phí phẫu thuật
PT01473Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưngLần5,000,000đ 4,969,100đChi phí phẫu thuật
PT01474Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sốngLần7,000,000đ 4,969,100đChi phí phẫu thuật
PT01484Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần1,200,000đ 771,000đChi phí phẫu thuật
PT01486Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần1,200,000đ 771,000đChi phí phẫu thuật
PT01490Cắt các u lành tuyến giápLần2,700,000đ 2,140,700đChi phí phẫu thuật
PT01498Cắt u xương sườn 1 xươngLần5,000,000đ 4,085,900đChi phí phẫu thuật
PT01502Cắt u vú lành tínhLần5,400,000đ 3,135,800đChi phí phẫu thuật
PT01503Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây mê]Lần1,800,000đ 1,385,400đChi phí phẫu thuật
PT01504Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê]Lần1,200,000đ 874,800đChi phí phẫu thuật
PT01505Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần5,400,000đ 3,135,800đChi phí phẫu thuật
PT01506Cắt polyp mũiLần2,450,000đ 705,900đChi phí phẫu thuật
PT01507Cắt u nang buồng trứngLần5,400,000đ 3,217,800đChi phí phẫu thuật
PT01511Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần5,400,000đ 3,217,800đChi phí phẫu thuật
PT01512Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần5,400,000đ 3,217,800đChi phí phẫu thuật
PT01513Cắt nang thừng tinh một bênLần2,700,000đ 2,140,700đChi phí phẫu thuật
PT01518Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần2,700,000đ 2,140,700đChi phí phẫu thuật
PT01519Cắt u thành âm đạoLần5,000,000đ 2,268,300đChi phí phẫu thuật
PT01520Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần2,700,000đ 2,140,700đChi phí phẫu thuật
PT01522Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần1,800,000đ 1,456,700đChi phí phẫu thuật
PT01535Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần4,200,000đ 4,168,300đChi phí phẫu thuật
PT01536Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần5,500,000đ 4,308,300đChi phí phẫu thuật
PT01537Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiLần5,500,000đ 4,308,300đChi phí phẫu thuật
PT01539Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần5,500,000đ 4,308,300đChi phí phẫu thuật
PT01544Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần4,200,000đ 3,628,800đChi phí phẫu thuật
PT01551Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần6,500,000đ 4,142,300đChi phí phẫu thuật
PT01569Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây mê]Lần6,800,000đ 3,209,900đChi phí phẫu thuật
PT01573Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mêLần5,700,000đ 2,804,100đChi phí phẫu thuật
PT01609Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngLần1,400,000đ 952,100đChi phí phẫu thuật
PT01610Phẫu thuật nạo túi lợiLần150,000đ 89,500đChi phí phẫu thuật
PT01611Phẫu thuật nhổ răng ngầmLần350,000đ 239,500đChi phí phẫu thuật
PT01612Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênLần920,000đ 398,600đChi phí phẫu thuật
PT01613Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiLần920,000đ 398,600đChi phí phẫu thuật
PT01614Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânLần920,000đ 398,600đChi phí phẫu thuật
PT01615Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngLần920,000đ 398,600đChi phí phẫu thuật
PT01616Nhổ răng vĩnh viễnLần350,000đ 239,500đChi phí phẫu thuật
PT01620Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitLần800,000đ 493,500đChi phí phẫu thuật
PT01621Điều trị đóng cuống răng bằng MTALần800,000đ 493,500đChi phí phẫu thuật
PT01634Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [Gây mê]Lần1,800,000đ 1,385,400đChi phí phẫu thuật
PT01635Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [Gây tê]Lần1,300,000đ 874,800đChi phí phẫu thuật
PT01661Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [Gây tê]Lần2,500,000đ 2,149,000đChi phí phẫu thuật
PT01662Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [Gây tê]Lần2,500,000đ 2,149,000đChi phí phẫu thuật
PT01664Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê]Lần3,100,000đ 2,149,000đChi phí phẫu thuật
PT01674Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Gây tê]Lần7,000,000đ 3,577,600đChi phí phẫu thuật
PT01675Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]Lần6,000,000đ 2,493,700đChi phí phẫu thuật
PT01676Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]Lần3,000,000đ 2,276,400đChi phí phẫu thuật
PT01677Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]Lần6,000,000đ 2,276,400đChi phí phẫu thuật
PT01678Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]Lần6,000,000đ 2,276,400đChi phí phẫu thuật
PT01679Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Gây tê]Lần6,000,000đ 2,276,400đChi phí phẫu thuật
PT01680Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê]Lần5,000,000đ 2,583,600đChi phí phẫu thuật
PT01681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Gây tê]Lần5,000,000đ 2,816,800đChi phí phẫu thuật
PT01682Nối gân gấp [gây tê]Lần4,000,000đ 2,604,700đChi phí phẫu thuật
PT01683Nối gân duỗi [gây tê]Lần4,000,000đ 2,604,700đChi phí phẫu thuật
PT01684Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)[Gây tê]Lần3,000,000đ 2,436,100đChi phí phẫu thuật
PT01685Lấy sỏi san hô thận [gây tê]Lần4,500,000đ 3,546,600đChi phí phẫu thuật
TT00003Khâu vòng cổ tử cungLần2,400,000đ 582,500đChi phí thủ thuật
TT00034Lấy cao răng [Một hàm]Lần100,000đ 92,500đChi phí thủ thuật
TT00050Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần350,000đ 245,500đChi phí thủ thuật
TT00055Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần450,000đ 380,100đChi phí thủ thuật
TT00231Nắn sai khớp thái dương hàmLần300,000đ 110,800đChi phí thủ thuật
TT00363Chích áp xe thành sau họng (gây mê)Lần1,800,000đ 771,900đChi phí thủ thuật
TT00373Khí dung thuốc giãn phế quảnLần40,000đ 27,500đChi phí thủ thuật
TT00381Nhét bấc mũi trướcLần220,000đ 139,000đChi phí thủ thuật
TT00551Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần50,000đ 40,300đChi phí thủ thuật
TT00556Nhổ chân răng vĩnh viễnLần250,000đ 217,200đChi phí thủ thuật
TT00558Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần450,000đ 369,500đChi phí thủ thuật
TT00640Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần900,000đ 436,200đChi phí thủ thuật
TT00779Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnLần1,000,000đ 950,500đChi phí thủ thuật
TT00783Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần350,000đ 195,900đChi phí thủ thuật
TT00787Chọc dò dịch não tủyLần150,000đ 126,900đChi phí thủ thuật
TT00788Truyền tĩnh mạchLần20,000đ 15,100đChi phí thủ thuật
TT00802Nắn, bó bột cột sống (bột liền)Lần1,100,000đ 659,600đChi phí thủ thuật
TT00803Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền)Lần1,100,000đ 659,600đChi phí thủ thuật
TT00807Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần350,000đ 167,000đChi phí thủ thuật
TT00810Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT00811Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền)Lần550,000đ 434,600đChi phí thủ thuật
TT00815Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền)Lần550,000đ 342,000đChi phí thủ thuật
TT00816Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền)Lần1,500,000đ 667,000đChi phí thủ thuật
TT00817Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền)Lần550,000đ 282,000đChi phí thủ thuật
TT00820Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần250,000đ 58,400đChi phí thủ thuật
TT00839Rửa dạ dày cấp cứuLần500,000đ 152,000đChi phí thủ thuật
TT00840Thụt tháoLần200,000đ 92,400đChi phí thủ thuật
TT00844Nắn, bó bột gãy xương gótLần550,000đ 167,000đChi phí thủ thuật
TT00845Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần450,000đ 257,000đChi phí thủ thuật
TT00875Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT00877Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLần800,000đ 685,500đChi phí thủ thuật
TT00878Đặt sonde bàng quangLần120,000đ 101,800đChi phí thủ thuật
TT00879Bơm rửa khoang màng phổiLần300,000đ 248,500đChi phí thủ thuật
TT00880Thay canuyn mở khí quảnLần2,000,000đ 263,700đChi phí thủ thuật
TT00887Tiêm dưới daLần50,000đ 15,100đChi phí thủ thuật
TT00888Tiêm bắp thịtLần50,000đ 15,100đChi phí thủ thuật
TT00918Chích rạch màng nhĩLần100,000đ 69,300đChi phí thủ thuật
TT00925Bẻ cuốn mũiLần400,000đ 165,500đChi phí thủ thuật
TT00926Chích áp xe tuyến BartholinLần1,800,000đ 951,600đChi phí thủ thuật
TT00927Chích áp xe vúLần950,000đ 251,500đChi phí thủ thuật
TT00928Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần1,100,000đ 627,100đChi phí thủ thuật
TT00934Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần1,000,000đ 929,400đChi phí thủ thuật
TT00973Rửa bàng quang lấy máu cụcLần450,000đ 230,500đChi phí thủ thuật
TT00974Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần950,000đ 729,400đChi phí thủ thuật
TT00975Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterLần200,000đ 162,900đChi phí thủ thuật
TT00976Chọc hút tế bào tuyến giápLần250,000đ 126,700đChi phí thủ thuật
TT00978Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần200,000đ 171,900đChi phí thủ thuật
TT00999Nong niệu đạo và đặt sonde đáiLần300,000đ 273,500đChi phí thủ thuật
TT01057Lấy cao răng [Hai hàm]Lần200,000đ 159,100đChi phí thủ thuật
TT01063Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏLần250,000đ 126,700đChi phí thủ thuật
TT01070Lấy dị vật mũi không gây mêLần250,000đ 213,900đChi phí thủ thuật
TT01071Lấy dị vật họng miệngLần100,000đ 43,100đChi phí thủ thuật
TT01072Chọc dịch tuỷ sốngLần300,000đ 126,900đChi phí thủ thuật
TT01074Đặt ống nội khí quảnLần800,000đ 600,500đChi phí thủ thuật
TT01086Lấy dị vật tai [gây tê]Lần200,000đ 170,600đChi phí thủ thuật
TT01087Lấy dị vật mũi gây mêLần800,000đ 705,500đChi phí thủ thuật
TT01088Lấy dị vật tai [gây mê]Lần750,000đ 530,700đChi phí thủ thuật
TT01089Bơm thuốc thanh quảnLần100,000đ 22,000đChi phí thủ thuật
TT01101Chích áp xe quanh AmidanLần3,200,000đ 771,900đChi phí thủ thuật
TT01102Bơm hơi vòi nhĩLần220,000đ 126,500đChi phí thủ thuật
TT01150Đặt ống thông dạ dàyLần200,000đ 101,800đChi phí thủ thuật
TT01151Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần950,000đ 622,500đChi phí thủ thuật
TT01152Đặt ống thông hậu mônLần200,000đ 92,400đChi phí thủ thuật
TT01167Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏLần250,000đ 126,700đChi phí thủ thuật
TT01172Hút dịch khớp gốiLần300,000đ 129,600đChi phí thủ thuật
TT01181Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần150,000đ 126,700đChi phí thủ thuật
TT01194Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01195Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01196Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01197Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01198Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01199Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnLần550,000đ 399,000đChi phí thủ thuật
TT01200Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnLần550,000đ 380,200đChi phí thủ thuật
TT01201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường nhiễm trùng [chiều dài > 50cm]Lần500,000đ 275,600đChi phí thủ thuật
TT01319Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)Lần1,200,000đ 749,600đChi phí thủ thuật
TT01323Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần350,000đ 280,500đChi phí thủ thuật
TT01325Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần350,000đ 280,500đChi phí thủ thuật
TT01326Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần350,000đ 245,500đChi phí thủ thuật
TT01327Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần350,000đ 245,500đChi phí thủ thuật
TT01328Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần350,000đ 245,500đChi phí thủ thuật
TT01329Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần350,000đ 245,500đChi phí thủ thuật
TT01330Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần150,000đ 112,500đChi phí thủ thuật
TT01332Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần2,000,000đ 1,832,000đChi phí thủ thuật
TT01333Chích áp xe thành sau họng (gây tê)Lần300,000đ 295,500đChi phí thủ thuật
TT01334Khí dung mũi họngLần30,000đ 27,500đChi phí thủ thuật
TT01336Nhổ răng sữaLần50,000đ 46,600đChi phí thủ thuật
TT01337Nhổ chân răng sữaLần50,000đ 46,600đChi phí thủ thuật
TT01345Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmLần600,000đ 586,300đChi phí thủ thuật
TT01416Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền)Lần450,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01417Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán)Lần450,000đ 300,100đChi phí thủ thuật
TT01418Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền)Lần450,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01419Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán)Lần450,000đ 300,100đChi phí thủ thuật
TT01420Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần450,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01421Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần450,000đ 300,100đChi phí thủ thuật
TT01430Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01432Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01435Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán)Lần550,000đ 300,100đChi phí thủ thuật
TT01436Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01438Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01440Tiêm tĩnh mạchLần50,000đ 15,100đChi phí thủ thuật
TT01441Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01443Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền)Lần550,000đ 372,700đChi phí thủ thuật
TT01445Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền)Lần800,000đ 749,600đChi phí thủ thuật
TT01448Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền)Lần1,100,000đ 659,600đChi phí thủ thuật
TT01450Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền)Lần1,100,000đ 659,600đChi phí thủ thuật
TT01454Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền)Lần1,100,000đ 659,600đChi phí thủ thuật
TT01456Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền)Lần550,000đ 282,000đChi phí thủ thuật
TT01458Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền)Lần450,000đ 257,000đChi phí thủ thuật
TT01459Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán)Lần300,000đ 192,400đChi phí thủ thuật
TT01460Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)Lần450,000đ 257,000đChi phí thủ thuật
TT01463Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền)Lần550,000đ 342,000đChi phí thủ thuật
TT01465Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)Lần450,000đ 257,000đChi phí thủ thuật
TT01467Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền)Lần1,000,000đ 434,600đChi phí thủ thuật
TT01469Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền)Lần1,000,000đ 434,600đChi phí thủ thuật
TT01471Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền)Lần550,000đ 282,000đChi phí thủ thuật
TT01476Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần800,000đ 262,900đChi phí thủ thuật
TT01523Soi ốiLần220,000đ 55,100đChi phí thủ thuật
TT01525Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần2,000,000đ 1,663,600đChi phí thủ thuật
TT01527Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần100,000đ 94,600đChi phí thủ thuật
TT01529Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần400,000đ 313,500đChi phí thủ thuật
TT01531Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần510,000đ 139,000đChi phí thủ thuật
TT01533Chích áp xe tầng sinh mônLần1,400,000đ 873,000đChi phí thủ thuật
TT01559Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...[đốt điện]Lần200,000đ 191,500đChi phí thủ thuật
TT01561Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần1,600,000đ 885,400đChi phí thủ thuật
TT01563Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônLần1,200,000đ 889,700đChi phí thủ thuật
TT01567Soi đáy mắt trực tiếpLần110,000đ 60,000đChi phí thủ thuật
TT01570Chọc hút dịch vành taiLần120,000đ 64,300đChi phí thủ thuật
TT01571Làm thuốc taiLần50,000đ 22,000đChi phí thủ thuật
TT01574Phương pháp ProetzLần100,000đ 69,300đChi phí thủ thuật
TT01575Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên)Lần450,000đ 216,500đChi phí thủ thuật
TT01576Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên)Lần550,000đ 286,500đChi phí thủ thuật
TT01577Nội soi lấy dị vật mũi gây mêLần1,200,000đ 705,500đChi phí thủ thuật
TT01578Nội soi lấy dị vật mũi không gây mêLần650,000đ 213,900đChi phí thủ thuật
TT01579Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)Lần980,000đ 295,500đChi phí thủ thuật
TT01580Lấy dị vật hạ họngLần160,000đ 43,100đChi phí thủ thuật
TT01617Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần150,000đ 110,600đChi phí thủ thuật
TT01619Nhổ răng thừaLần350,000đ 239,500đChi phí thủ thuật
TT01643Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]Lần100,000đ 89,500đChi phí thủ thuật
TT01644Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]Lần80,000đ 64,300đChi phí thủ thuật
TT01645Cắt chỉLần50,000đ 40,300đChi phí thủ thuật
TT01646Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]Lần200,000đ 121,400đChi phí thủ thuật
TT01647Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]Lần250,000đ 148,600đChi phí thủ thuật
TT01648Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]Lần300,000đ 193,600đChi phí thủ thuật
TT01649Thay băng vết thương nhiễm trùng [chiều dài > 50cm]Lần500,000đ 275,600đChi phí thủ thuật
XN00325Định lượng Acid Uric [Máu]Lần55,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00326Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần65,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00327Định lượng Albumin [Máu]Lần75,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00328Định lượng Creatinin (máu)Lần45,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00329Định lượng Glucose [Máu]Lần55,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00330Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần45,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00331Định lượng Urê máu [Máu]Lần45,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00332Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần45,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00333Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần45,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00335Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần50,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00336Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần50,000đ 22,400đChi phí xét nghiệm
XN00337Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần50,000đ 28,000đChi phí xét nghiệm
XN00338Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần50,000đ 28,000đChi phí xét nghiệm
XN00339Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần50,000đ 28,000đChi phí xét nghiệm
XN00340Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần45,000đ 28,000đChi phí xét nghiệm
XN00341Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần100,000đ 95,300đChi phí xét nghiệm
XN00342Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần50,000đ 13,400đChi phí xét nghiệm
XN00343Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần50,000đ 20,000đChi phí xét nghiệm
XN00344Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Lần120,000đ 67,300đChi phí xét nghiệm
XN00345Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Lần120,000đ 61,700đChi phí xét nghiệm
XN00351Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần45,000đ 28,600đChi phí xét nghiệm
XN00360Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]Lần60,000đ 39,200đChi phí xét nghiệm
XN00362Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLần85,000đ 68,400đChi phí xét nghiệm
XN00363Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]Lần120,000đ 95,300đChi phí xét nghiệm
XN00364Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần65,000đ 44,800đChi phí xét nghiệm
XN00413Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần150,000đ 39,700đChi phí xét nghiệm
XN00424Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần65,000đ 24,800đChi phí xét nghiệm
XN00425Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần50,000đ 42,100đChi phí xét nghiệm
XN00426Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần50,000đ 13,600đChi phí xét nghiệm
XN00429Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần60,000đ 43,500đChi phí xét nghiệm
XN00430Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)Lần40,000đ 37,300đChi phí xét nghiệm
XN00434Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần85,000đ 30,200đChi phí xét nghiệm
XN00443Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]Lần120,000đ 89,700đChi phí xét nghiệm
XN00454Định lượng HbA1c [Máu]Lần130,000đ 105,300đChi phí xét nghiệm
XN00484Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]Lần85,000đ 39,200đChi phí xét nghiệm
XN00486Định lượng FerritinLần120,000đ 84,100đChi phí xét nghiệm
XN00496Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]Lần65,000đ 44,800đChi phí xét nghiệm
XN00498Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Lần65,000đ 44,800đChi phí xét nghiệm
XN00499Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Lần65,000đ 33,600đChi phí xét nghiệm
XN00525Thời gian máu đôngLần45,000đ 16,000đChi phí xét nghiệm
XN00543Định lượng Calci ion hoá [Máu]Lần45,000đ 16,800đChi phí xét nghiệm
XN00547Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Lần100,000đ 56,100đChi phí xét nghiệm
XN00549Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]Lần120,000đ 67,300đChi phí xét nghiệm
XN00558Định lượng Progesteron [Máu]Lần160,000đ 84,100đChi phí xét nghiệm
XN00561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]Lần110,000đ 67,300đChi phí xét nghiệm
XN00562Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]Lần110,000đ 67,300đChi phí xét nghiệm

Thành lập

Tổng số CB

Chuyên khoa

QRCode